7 chữ tiếng Anh
chongsa
8 chữ tiếng Anh
chongsam chongsan
9 chữ tiếng Anh
chongsang chongsapo
10 chữ tiếng Anh
chongsaeng
11 chữ tiếng Anh
chongsan-ri
12 chữ tiếng Anh
chongsangato chongsan-gol
13 chữ tiếng Anh
chongsang-gol
14 chữ tiếng Anh
chongsan-myeon
Một số từ ngẫu nhiên: bop boo bog bod bob