workmen

Cách phát âm:  US [ˈwɜrkmən] UK [ˈwɜː(r)kmən]
  • n.Nghệ nhân người lao động; ... Người
  • WebBởi vì ở đây; những người đàn ông làm việc
n.
1.
một người đàn ông đã thực hiện vật lý công việc, đặc biệt là xây dựng hay sửa chữa những điều