sylvatic

Cách phát âm:  US [sɪl'vætɪk] UK [sɪl'vætɪk]
  • adj.Trong các khu rừng; động vật rừng thiệt hại
  • WebRừng; sinh sống rừng; Môi trường sống rừng
adj.
1.
ảnh hưởng đến động vật hoang dã
adj.