- v.Chọn; chọn; lựa chọn
- adj.Chọn; một lựa chọn tuyệt vời; lựa chọn nghiêm ngặt
- n.Sản phẩm nổi bật những điều tốt hơn; bất kì ai
- WebLựa chọn; danh sách bài mẫu
v. | 1. để chọn một ai đó hoặc một cái gì đó từ một nhóm2. để chọn một cái gì đó trên màn hình máy tính, thường từ một menulist lựa chọn |
adj. | 1. cẩn thận lựa chọn từ một nhóm lớn hơn2. Rất tốt hay đắt tiền |
- To the smaller plot..only a few select traitors were privy.
Nguồn: Ld Macaulay - Li took me upstairs. He said it was quieter and more select.
Nguồn: D. Welch - Since he gave her free choice she selected Saint Joan.
Nguồn: A. J. Cronin - He was playing cricket...It was the first time he had been selected.
Nguồn: A. Macrae
-
Từ tiếng Anh selects có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên selects, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - celestas
e - celestes
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong selects :
cee cees cel cels celt celts cess cete cetes eel eels el elect elects els else es eses ess et lee lees leet leets less lest let lets sec secs sect sects see seel seels sees sel select sels set sets sleet sleets steel steels stele steles tee teel teels tees tel tele teles tels - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong selects.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với selects, Từ tiếng Anh có chứa selects hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với selects
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s se sel select selects e el elect elects e t s
- Dựa trên selects, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: se el le ec ct ts
- Tìm thấy từ bắt đầu với selects bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với selects :
selects -
Từ tiếng Anh có chứa selects :
selects -
Từ tiếng Anh kết thúc với selects :
selects