- n.Giả, giả (đặc biệt là tôn giáo); sneer, thực phẩm (tiếng lóng)
- v.(Từ lóng) gobble; nguồn cấp dữ liệu; cướp bóc, cười lúc các
- WebHỗn hợp rau soong
v. | 1. để ăn thức ăn nhanh chóng và hungrily hoặc tham2. để nhận derision hoặc khinh miệt về ai đó hoặc một cái gì đó3. cười hoặc nói những điều để hiển thị rằng bạn nghĩ rằng một ai đó hoặc một cái gì đó là ngu ngốc hoặc xứng đáng không tôn trọng4. ăn nhiều của một cái gì đó rất nhanh chóng |
n. | 1. một biểu hiện của derision hoặc khinh miệt2. ai đó hoặc một cái gì đó mà derided hoặc scorned3. thực phẩm |
- As in nicknames taken up in scoffe.
Nguồn: T. Taylor - They let him keep his scoff-tin.
Nguồn: attrib. - They had been heard to scoff at the ancient statue.
Nguồn: K. Lines - The Premier scoffed at the plan.
Nguồn: Today - Ideas of healthy eating..discarded as the executives prepared to spend the next 2 1 / 2 hours scoffing.
Nguồn: Grocer
-
Từ tiếng Anh scoffs có thể không được sắp xếp lại.
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong scoffs :
coff coffs cos coss foss of off offs os scoff so sos - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong scoffs.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với scoffs, Từ tiếng Anh có chứa scoffs hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với scoffs
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s sc scoff scoffs coff coffs of off offs f f fs s
- Dựa trên scoffs, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: sc co of ff fs
- Tìm thấy từ bắt đầu với scoffs bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với scoffs :
scoffs -
Từ tiếng Anh có chứa scoffs :
scoffs -
Từ tiếng Anh kết thúc với scoffs :
scoffs