rille

Cách phát âm:  US [rɪl] UK [rɪl]
  • n."Thiên đường" (mặt trăng) Valley
  • WebThung lũng của Mặt Trăng; Moon Valley; Moon River
n.
1.
một thung lũng hẹp lâu trên mặt trăng ' s bề mặt
n.
1.
a long narrow valley on the Moon' s surface 
Europe >> Pháp >> Rille
Europe >> France >> Rille