revolve

Cách phát âm:  US [rɪˈvɑlv] UK [rɪˈvɒlv]
  • v.(Nguyên nhân để) quay trong các không chính thức... Là chính (); ... Trung tâm (lãi)
  • WebXoay; Chạy xe đạp; Trục quay
v.
1.
để bật hoặc quay quanh một điểm trung tâm; hoặc để làm cho sth. biến trong một vòng tròn
2.
< chính thức > có sth. như là một tập trung chủ yếu, chủ đề hoặc quan tâm
v.
2.
<<>  to have sth. as a primary focus, theme or interest