projectionist

Cách phát âm:  US [prəˈdʒekʃənɪst] UK [prəˈdʒekʃ(ə)nɪst]
  • n.Projectionist
  • WebProjectionist; Phim projectionist; Trượt thành viên
n.
1.
Đạo hàm của chiếu
2.
một người nào đó mà công việc là để vận hành một máy chiếu tại một rạp chiếu phim