- un.Buổi chiều
- WebQuản lý dự án (Project Management); Hạt (hạt vật chất); Giám đốc sản phẩm (Giám đốc sản phẩm)
abbr. | 1. (= tướng)2. < nước ngoài >(= post meridiem)3. [Hóa] (= promethi)4. (= paymaster)5. (= Nam châm vĩnh cửu)6. (= phán quan cảnh sát)7. (= quản lý bưu điện)8. (= sau khi chết)9. (= provost nguyên soái)10. < BrE >(= Pacific Mail)11. (= Quá khứ Master)12. (= quang tử) |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: pm
-
Dựa trên pm, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - pam map amp
i - imp
o - pom mop
u - mpu ump
- Từ tiếng Anh có pm, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với pm, Từ tiếng Anh có chứa pm hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với pm
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : p m
- Dựa trên pm, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: pm
- Tìm thấy từ bắt đầu với pm bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với pm :
pm -
Từ tiếng Anh có chứa pm :
capmaker chipmuck chipmunk chapman chapmen gripman gripmen helpmate helpmeet mapmaker propman propmen sheepman sheepmen shipmate shipment shipman shipmen shopman shopmen topmasts topmast topmost capmakers chipmunks decampment development developmental developmentally developments encampment encampments entrapment entrapments envelopment envelopments equipment equipments escarpment escarpments helpmates helpmeets lpm mapmakers midshipman midshipmen nondevelopment overdevelopment pm propmistress propmistresses redevelopment redevelopments reshipment reshipments rpm shipmaster shipmates shipments soapmaking stepmother stepmothers transhipment transshipment underdevelopment upmost wpm -
Từ tiếng Anh kết thúc với pm :
lpm pm rpm wpm