- n.Perth
- WebPassee; cũ; cũ
antiquated archaic dated démodé demoded fossilized kaput kaputt medieval mediaeval moribund mossy moth-eaten neolithic Noachian outdated outmoded out-of-date outworn obsolete prehistoric prehistorical rusty Stone Age superannuated
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: passe
apses pases spaes -
Dựa trên passe, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
c - aepss
d - scapes
e - passed
h - passee
i - peases
k - pashes
l - phases
n - sepias
o - speaks
r - lapses
s - saleps
t - spales
u - aspens
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong passe :
ae ape apes apse as asp asps ass es ess pa pas pase pass pe pea peas pes sae sap saps sea seas spa spae spas - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong passe.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với passe, Từ tiếng Anh có chứa passe hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với passe
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : p pa pas pass passe a as ass s s se e
- Dựa trên passe, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: pa as ss se
- Tìm thấy từ bắt đầu với passe bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với passe :
passerby passels passers passed passee passel passer passes passe -
Từ tiếng Anh có chứa passe :
bypassed bypasses passerby passels passers passed passee passel passer passes passe repassed repasses trespassers -
Từ tiếng Anh kết thúc với passe :
passe