overrated

Cách phát âm:  US [ˌoʊvərˈreɪtəd] UK [ˌəʊvəˈreɪtɪd]
  • v. Quá nhiều; Đánh giá cao
  • WebOverrated; Được overrated; Overrated tình yêu
adj.
1.
không phải là tốt hay quan trọng như một số người tin rằng
adj.