oscilloscope

Cách phát âm:  US [əˈsɪləˌskoʊp] UK [əˈsɪləˌskəʊp]
  • n.Máy hiện sóng; Máy hiện sóng ống
  • WebMáy hiện sóng kênh; Máy ảo; Máy hiện sóng kép water
n.
1.
một mảnh thiết bị mà cho thấy dao động trong một điện hiện tại như sóng trên một màn hình