- WebNodding búp bê
- This assumption seemed to be confirmed..by a little nod from the Doctor.
Nguồn: G. Santayana - Mr. Parker passed the table with a slight nod of his head.
Nguồn: E. Templeton - At a nod from the head waiter, he..removed the half-finished bottle.
Nguồn: A. Brookner - She peeped through the door and nodded to the boy.
Nguồn: W. Cather - Two other women..nodded wisely, agreeing with the observation.
Nguồn: W. Trevor - 'Are you alone?' she asked. He nodded.
Nguồn: R. P. Jhabvala - The nurse nodded at a chair..to one side of the bed.
Nguồn: R. Thomas
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: nodder
droned -
Dựa trên nodder, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - ddenor
f - adorned
n - fronded
s - dendron
t - nodders
u - trodden
w - redound
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong nodder :
de den do doe doer don done dor dore drone ed eddo en end eon er ern ne nerd no nod node nor od odd odder ode oe on one or ore re red redd redo redon rend rod rode roe - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong nodder.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với nodder, Từ tiếng Anh có chứa nodder hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với nodder
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : no nod nodder od odd odder de e er r
- Dựa trên nodder, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: no od dd de er
- Tìm thấy từ bắt đầu với nodder bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với nodder :
nodders nodder -
Từ tiếng Anh có chứa nodder :
nodders nodder -
Từ tiếng Anh kết thúc với nodder :
nodder