lapilli

Cách phát âm:  US [lə'pɪlaɪ] UK [lə'pɪlaɪ]
  • n."Di" lapilli
  • WebAsh; núi lửa sỏi; đá núi lửa
n.
1.
một mảnh nhỏ của dung nham ném từ một ngọn núi lửa