- adj.Thiếu không thiếu thiếu
- v."Thiếu" của từ quá khứ
- WebThiếu, thiếu; người nghèo
adj. | 1. Nếu một cái gì đó quan trọng hay hữu ích không có, nó không tồn tại hoặc là không có sẵn |
v. | 1. Phân từ hiện tại của thiếu |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: lacking
calking -
Dựa trên lacking, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b - blacking
f - flacking
h - chalking hackling
m - mackling
o - cloaking
s - slacking
t - tackling talcking
u - caulking
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong lacking :
acing ag agin ai ail ain akin al algin align an ani anil cain caking calk calkin can cig clag clan clang clank cling clink gain gal gan gin gink glia ick ilk ilka in ink ka kail kain kiang kiln kin kina king la lac lacing lack lag laic lain laking lang lank li liang lick ligan lin linac ling linga link na nag nail nick nil - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong lacking.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với lacking, Từ tiếng Anh có chứa lacking hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với lacking
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : la lac lack lacking a k ki kin king in g
- Dựa trên lacking, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: la ac ck ki in ng
- Tìm thấy từ bắt đầu với lacking bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với lacking :
lacking -
Từ tiếng Anh có chứa lacking :
blacking clacking flacking lacking slacking -
Từ tiếng Anh kết thúc với lacking :
blacking clacking flacking lacking slacking