japans

  • n.Nhật bản: Nhật bản "nước"; Nhật bản sơn mài
  • adj.Với tính năng sản phẩm sơn mài Nhật bản; Sơn mài Nhật bản
  • v.Để đưa cho... Sơn cho mịn và sáng
n.
1.
[Quốc gia] một quốc gia đảo thuộc Thái Bình Dương
n.
1.
[ Country] an island country in Pacific Ocean