hag

Cách phát âm:  US [hæɡ] UK [hæɡ]
  • n.Xấu xí (hay ghét) bà già
  • v.Split
  • WebPhù thủy; phù thủy; phù thủy
n.
1.
một người phụ nữ tuổi những người xấu xí hay khó chịu
n.
Europe >> Đức >> Häg
Europe >> Germany >> Häg