- v.Thề bị từ chối; Lời hứa bị bỏ rơi; Khai man
- WebBỏ; Khai man; Lời tuyên thệ của Abjuration
v. | 1. đồng ý từ bỏ một cái gì đó hoặc ngừng làm một cái gì đó |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: forswearing
-
Dựa trên forswearing, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e - foreswearing
- Từ tiếng Anh có forswearing, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với forswearing, Từ tiếng Anh có chứa forswearing hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với forswearing
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : f for forswear or ors r s swear swearing w we wear wearing e ear earing a ar r rin ring in g
- Dựa trên forswearing, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: fo or rs sw we ea ar ri in ng
- Tìm thấy từ bắt đầu với forswearing bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với forswearing :
forswearing -
Từ tiếng Anh có chứa forswearing :
forswearing -
Từ tiếng Anh kết thúc với forswearing :
forswearing