eritrea

Cách phát âm:  US [ˌerɪˈtriːə] UK [ˌerɪ'treɪə]
  • n.Eritrea; "Quốc gia" của Eritrea; Bang Eritrea
  • WebErnie Lee xuống á; Eritrea; Eritrea
n.
1.
[Quốc gia] bang Eritrea, nằm ở đông bắc châu Phi
n.
1.
[Country] the State of Eritrea, located in the northeast Africa 
Africa >> Eritrea khách sạn
Africa >> Eritrea Hotels