- v.Để chứng minh... Sai (hay sai)
- WebBác bỏ bằng chứng chống; bác bỏ
v. | 1. để chứng minh rằng một cái gì đó là không chính xác hoặc đúng |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: disprove
provides -
Dựa trên disprove, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - vaporised
d - disproved
n - providers
- Từ tiếng Anh có disprove, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với disprove, Từ tiếng Anh có chứa disprove hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với disprove
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : dis disprove is s spro p pro prov prove r rove v ve e
- Dựa trên disprove, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: di is sp pr ro ov ve
- Tìm thấy từ bắt đầu với disprove bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với disprove :
disprove -
Từ tiếng Anh có chứa disprove :
disprove -
Từ tiếng Anh kết thúc với disprove :
disprove