- n."Thần Hy Lạp" Cronus
- WebKronos; Kailu Shi; Thiên Chúa Cronus
n. | 1. [Tiếng Hy Lạp thần thoại] trong thần thoại Hy Lạp, một khổng lồ những người cai trị thế giới cho đến khi con trai Zeus truất ngôi ông |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: cronus
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có cronus, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với cronus, Từ tiếng Anh có chứa cronus hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với cronus
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : r on onus nu nus us s
- Dựa trên cronus, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: cr ro on nu us
- Tìm thấy từ bắt đầu với cronus bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với cronus :
cronus -
Từ tiếng Anh có chứa cronus :
cronus -
Từ tiếng Anh kết thúc với cronus :
cronus