- n.Điều chỉnh; Bộ điều khiển; (Công ty) Thủ quỹ
- WebBộ điều khiển; Điều khiển lớp; Comptroller
n. | 1. một người nào đó mà công việc là để quản lý một tổ chức hoặc một phần của một tổ chức2. một người nào đó mà công việc là để quản lý một tổ chức tiền3. một phần của một máy điều khiển một quá trình cụ thể |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: controller
-
Dựa trên controller, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - controllers
- Từ tiếng Anh có controller, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với controller, Từ tiếng Anh có chứa controller hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với controller
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : con control on t troll troller r roll rolle roller oll ll e er r
- Dựa trên controller, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: co on nt tr ro ol ll le er
- Tìm thấy từ bắt đầu với controller bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với controller :
controller -
Từ tiếng Anh có chứa controller :
controller -
Từ tiếng Anh kết thúc với controller :
controller