- v.Sáng tạo, đúc (tiền tệ); sản xuất; ... Kiếm tiền
- n.Đồng xu bạc hà, (tiếng lóng) tiền ủng
- WebĐược phát minh; chế tạo; đồng xu
v. | 1. để thực hiện một đồng xu hay tiền xu2. để làm cho một kim loại như vàng hay bạc vào tiền xu3. để phát minh ra hoặc đưa ra một từ hoặc cụm từ4. để sử dụng một từ hoặc cụm từ mà không có ai đã sử dụng trước khi |
n. | 1. một mảnh bằng phẳng thường tròn của kim loại đóng dấu với giá trị của nó như là tiền2. tiền dưới hình thức tiền xu thay vì hóa đơn hoặc kiểm tra3. tiền trong bất cứ hình thức, như trái ngược với những thứ như kiểm tra4. một cái gì đó được coi là chấp nhận được như là một hình thức khác của biểu hiện5. một căn hộ vòng piece of kim loại với các thiết kế đặc biệt trên nó, được sử dụng như tiền. Một mảnh tiền được làm từ giấy được gọi là tiền giấy một hoặc một lưu ý. |
na. | 1. counterinsurgency |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: coined
codein -
Dựa trên coined, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - cdeino
e - codeina
f - codeine
g - confide
h - coigned
m - hedonic
s - demonic
t - codeins
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong coined :
cedi cine cion cod code coden coed coin con cone coned coni de deco den deni dice die din dine do doc doe don done ed en end eon ice iced icon id in ion ne nice nide no nod node nodi od ode odic oe on once one - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong coined.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với coined, Từ tiếng Anh có chứa coined hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với coined
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : coin coined oi in ne e ed
- Dựa trên coined, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: co oi in ne ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với coined bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với coined :
coined -
Từ tiếng Anh có chứa coined :
coined recoined -
Từ tiếng Anh kết thúc với coined :
coined recoined