baronage

Cách phát âm:  US ['bærənɪdʒ] UK ['bærənɪdʒ]
  • na.Baron lớp; tầng lớp quý tộc; Nam tước danh hiệu
n.
1.
ông trùm coi là chung
2.
Nam tước một ' s xếp hạng hoặc vị trí
n.