4 chữ tiếng Anh
troc
5 chữ tiếng Anh
trock
6 chữ tiếng Anh
trocar troche trocks
7 chữ tiếng Anh
trocars trochal trochar trochee troches trochil trocked trockau
8 chữ tiếng Anh
trochaic trochars trochees trochili trochils trochlea trochoid trocking
9 chữ tiếng Anh
trochleae
12 chữ tiếng Anh
trochoidally