- n.Chai lọ và ống (hình dạng) chai (nhỏ)
- WebMẫu lọ lọ; một chai nhỏ
n. | 1. một chai nhỏ để lưu trữ thuốc hay nước hoa |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: vials
silva vails -
Dựa trên vials, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - ailsv
c - avails
e - saliva
h - salvia
k - cavils
l - silvae
n - valise
o - lavish
r - vakils
s - villas
t - anvils
u - silvan
z - vinals
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong vials :
ai ail ails ais al als as is la las lav lavs li lis sail sal si sial vail vas via vial vis visa - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong vials.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với vials, Từ tiếng Anh có chứa vials hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với vials
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : v via vial vials a al als s
- Dựa trên vials, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: vi ia al ls
- Tìm thấy từ bắt đầu với vials bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với vials :
vials -
Từ tiếng Anh có chứa vials :
gavials pluvials vials -
Từ tiếng Anh kết thúc với vials :
gavials pluvials vials