- n.Sievert "Hạt nhân"
- WebSievert; Schiffer; nanocoulombs
n. | 1. [Vật lý hạt nhân] si đơn vị đo xác suất rằng một liều lượng cụ thể của một loại cụ thể bức xạ sẽ gây ra một tác dụng sinh học. 1 sievert là tương đương với 1 joule mỗi kilôgam. |
-
Từ tiếng Anh sievert có thể không được sắp xếp lại.
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có sievert, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với sievert, Từ tiếng Anh có chứa sievert hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với sievert
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s si sieve sievert e eve ever evert v ve vert e er r t
- Dựa trên sievert, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: si ie ev ve er rt
- Tìm thấy từ bắt đầu với sievert bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với sievert :
sieverts sievert -
Từ tiếng Anh có chứa sievert :
sieverts sievert -
Từ tiếng Anh kết thúc với sievert :
sievert