sievert

Cách phát âm:  US [ˈsɪvət]
  • n.Sievert "Hạt nhân"
  • WebSievert; Schiffer; nanocoulombs
n.
1.
[Vật lý hạt nhân] si đơn vị đo xác suất rằng một liều lượng cụ thể của một loại cụ thể bức xạ sẽ gây ra một tác dụng sinh học. 1 sievert là tương đương với 1 joule mỗi kilôgam.