seaboard

Cách phát âm:  US [ˈsiˌbɔrd] UK [ˈsiːˌbɔː(r)d]
  • n.Khu vực ven biển; Beach
  • adj.Ven biển
  • WebBờ biển; Shoreline Beach; Bờ biển airlines
n.
1.
một phần của một quốc gia nằm bên cạnh đại dương
n.
Bắc Mỹ >> Hoa Kỳ >> Bờ biển
North America >> United States >> Seaboard