- n.Nasalization
- WebNasalization; Đồng hóa với Nasals; Nasalization
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: nasalization
-
Dựa trên nasalization, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
c - canalizations
s - nasalizations
- Từ tiếng Anh có nasalization, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với nasalization, Từ tiếng Anh có chứa nasalization hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với nasalization
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : na nasal a as s sal a al li iza za a at t ti io ion on
- Dựa trên nasalization, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: na as sa al li iz za at ti io on
- Tìm thấy từ bắt đầu với nasalization bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với nasalization :
nasalization -
Từ tiếng Anh có chứa nasalization :
nasalization -
Từ tiếng Anh kết thúc với nasalization :
nasalization