granites

Cách phát âm:  US [ˈɡrænɪt] UK ['ɡrænɪt]
  • n.Đá granit; đá
  • WebGenitisi; Đá granit; kelandisi
n.
1.
một loại đá rất cứng, sử dụng đặc biệt là cho xây dựng