- n.Đá granit; đá
- WebGenitisi; Đá granit; kelandisi
decidedness decision decisiveness determinedness firmness determination purposefulness resoluteness resolution resolve stick-to-itiveness
n. | 1. một loại đá rất cứng, sử dụng đặc biệt là cho xây dựng |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: granites
angriest astringe ganister gantries ingrates rangiest -
Dựa trên granites, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b - breasting
c - recasting
d - astringed
e - gradients
g - agentries
h - gratinees
i - reseating
k - stingaree
l - restaging
m - ingathers
n - grainiest
o - seriating
p - streaking
r - gnarliest
s - integrals
t - reslating
u - triangles
v - emigrants
w - mastering
y - streaming
- Từ tiếng Anh có granites, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với granites, Từ tiếng Anh có chứa granites hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với granites
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : g gra gran grani granite granites r ran rani a an ani nit nite nites it t e es s
- Dựa trên granites, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: gr ra an ni it te es
- Tìm thấy từ bắt đầu với granites bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với granites :
granites -
Từ tiếng Anh có chứa granites :
granites -
Từ tiếng Anh kết thúc với granites :
granites