- n.Phà; phà; Bến phà
- v.Phà; việc phân phối (xe) đưa đón
- WebPhà; phà và phà
v. | 1. để thực hiện những người hoặc hàng hoá giữa hai hoặc nhiều nơi2. để có một ai đó bằng xe hơi đến những nơi khác nhau |
n. | 1. một chiếc thuyền mà làm cho chuyến đi thường xuyên ngắn giữa hai hoặc nhiều nơi2. nơi phà hoạt động từ3. một dịch vụ thương mại vận chuyển hành khách, xe, hoặc hàng hóa qua nước |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: ferried
refired refried -
Dựa trên ferried, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - rarefied
n - inferred
p - prefired
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong ferried :
de dee deer defer defi defier dere die dire direr dree drier ed ef eide eider er ere err erred fed fee feed fer fere fid fie fir fire fired firer free freed freer frere fried frier id if ire ired re red rede ree reed reef ref refed refer refire rei reif rid ride rider rif rife rifer - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong ferried.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với ferried, Từ tiếng Anh có chứa ferried hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với ferried
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : f fe fer ferried e er err r r e ed
- Dựa trên ferried, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: fe er rr ri ie ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với ferried bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với ferried :
ferried -
Từ tiếng Anh có chứa ferried :
ferried -
Từ tiếng Anh kết thúc với ferried :
ferried