- n.Bền (lực lượng); Kiên nhẫn (điện)
n. | 1. khả năng tiếp tục làm một cái gì đó khó khăn về thể chất hoặc tiếp tục đối phó với một tình huống khó chịu trong một thời gian dài |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: endurances
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có endurances, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với endurances, Từ tiếng Anh có chứa endurances hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với endurances
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e en end endurances dura durance durances ur r ran rance rances a an ce e es s
- Dựa trên endurances, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: en nd du ur ra an nc ce es
- Tìm thấy từ bắt đầu với endurances bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với endurances :
endurances -
Từ tiếng Anh có chứa endurances :
endurances -
Từ tiếng Anh kết thúc với endurances :
endurances