endurances

Cách phát âm:  US [ɪnˈdʊrəns] UK [ɪnˈdjʊərəns]
  • n.Bền (lực lượng); Kiên nhẫn (điện)
n.
1.
khả năng tiếp tục làm một cái gì đó khó khăn về thể chất hoặc tiếp tục đối phó với một tình huống khó chịu trong một thời gian dài