contractual

Cách phát âm:  US [kənˈtræktʃuəl] UK [kənˈtræktʃʊəl]
  • adj.Hợp đồng; Hợp đồng; Theo hợp đồng (hoặc hợp đồng) quy định
  • WebNgày hợp đồng; Hợp đồng; Theo hợp đồng
adj.
1.
đồng ý hoặc nêu trong hợp đồng
adj.