- n.Thực dân
- WebThực dân; Cai trị thuộc địa; Thuộc địa
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: colonizer
-
Dựa trên colonizer, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e - recolonize
s - colonizers
- Từ tiếng Anh có colonizer, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với colonizer, Từ tiếng Anh có chứa colonizer hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với colonizer
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : col colon coloni colonize olon lo on e er r
- Dựa trên colonizer, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: co ol lo on ni iz ze er
- Tìm thấy từ bắt đầu với colonizer bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với colonizer :
colonizer -
Từ tiếng Anh có chứa colonizer :
colonizer -
Từ tiếng Anh kết thúc với colonizer :
colonizer