collie

Cách phát âm:  US [ˈkɑli] UK [ˈkɒli]
  • n.Chó Collie cừu con chó
  • WebChăn; Collie; Chó Collie
n.
1.
một con chó với mái tóc dài, Giữ như một vật nuôi hoặc sử dụng như là một giống chó chăn cừu
n.
1.
a dog with long hair, kept as a pet or used as a sheepdog 
Thái Bình Dương và Úc >> Úc >> Chó Collie
Pacific Ocean and Australia >> Australia >> Collie