- n."Trồng" aconite
- WebAconitum; monkshood; aconite độc
n. | 1. một trích độc rễ khô của một số loài trong chi.2. một nhà máy độc rễ. |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: aconites
canoeist sonicate -
Dựa trên aconites, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - caseation
d - catenoids
l - sonicated
m - coastline
o - sectional
r - coinmates
s - encomiast
t - isooctane
u - creations
v - reactions
x - canoeists
- Từ tiếng Anh có aconites, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với aconites, Từ tiếng Anh có chứa aconites hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với aconites
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a aco aconite aconites con coni on nit nite nites it t e es s
- Dựa trên aconites, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ac co on ni it te es
- Tìm thấy từ bắt đầu với aconites bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với aconites :
aconites -
Từ tiếng Anh có chứa aconites :
aconites -
Từ tiếng Anh kết thúc với aconites :
aconites