3 chữ tiếng Anh
yau
5 chữ tiếng Anh
yauds yauld yaups
6 chữ tiếng Anh
yauped yauper yaupon yautia
7 chữ tiếng Anh
yaupers yauping yaupons yautias
8 chữ tiếng Anh
yautepec
15 chữ tiếng Anh
yaucourt-bussus
Một số từ ngẫu nhiên: mihara-gun shuangmenkeng qianjiagou tuqiaozhengjia daquancun