3 chữ tiếng Anh
uma
4 chữ tiếng Anh
umag
6 chữ tiếng Anh
umaria
7 chữ tiếng Anh
umal-ri umanoue
9 chữ tiếng Anh
umagaeshi uman-dong
10 chữ tiếng Anh
umam-myeon umani-dong umaji-mura
11 chữ tiếng Anh
umanil-tong
Một số từ ngẫu nhiên: dakao xishui naehwachon toriso chinggol