4 chữ tiếng Anh
buhl
7 chữ tiếng Anh
vasbuhl
8 chữ tiếng Anh
hellbuhl lochbuhl kohlbuhl grunbuhl gaisbuhl
9 chữ tiếng Anh
rehenbuhl
10 chữ tiếng Anh
buchenbuhl schoenbuhl hatzenbuhl maisenbuhl rothenbuhl jagersbuhl niederbuhl
11 chữ tiếng Anh
emmertsbuhl
12 chữ tiếng Anh
gunthersbuhl
Một số từ ngẫu nhiên: camerino telegramming gouvai argiano kollodal