sledge

Cách phát âm:  US [sledʒ] UK [sledʒ]
  • n.Kéo xe
  • v.Sledding
  • WebSledgehammer; xe trượt tuyết; xe trượt
n.
1.
một chiếc xe trượt tuyết
v.
1.
đi xe trên một chiếc xe trượt tuyết
na.
1.
Giống như sledgehammer
n.
1.
a sled 
v.
1.
to ride on a sled 
na.
Bắc Mỹ >> Hoa Kỳ >> Xe trượt
North America >> United States >> Sledge