rids

Cách phát âm:  US [rɪd] UK [rɪd]
  • v.Làm sạch
  • WebThiết bị dò chiết; mực ống; Hệ thống hiển thị thông tin
na.
1.
< cổ > quá khứ và phân từ quá khứ của đi xe
na.
1.