- n.Regularization; Điều chỉnh; Hợp pháp hoá
- WebRegularization; Quy tắc; Tiêu chuẩn hóa
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: regularization
-
Dựa trên regularization, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - regularizations
- Từ tiếng Anh có regularization, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với regularization, Từ tiếng Anh có chứa regularization hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với regularization
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : r re reg regular e eg g gul gular ul ula la lar lari a ar r riza iza za a at t ti io ion on
- Dựa trên regularization, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: re eg gu ul la ar ri iz za at ti io on
- Tìm thấy từ bắt đầu với regularization bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với regularization :
regularization -
Từ tiếng Anh có chứa regularization :
regularization -
Từ tiếng Anh kết thúc với regularization :
regularization