overcalling

  • n.Giá cao
  • v."Thương hiệu" hơn tại ñaøm thoaïi cao
  • WebOvercall; Gaijiao; Gọi cuộc gọi cao
v.
1.
ở bridge, đặt giá thầu cao hơn một đối thủ trước khi một đối tác có giá thầu một tích cực