moneymaker

Cách phát âm:  US ['mʌnimeɪkə(r)] UK ['mʌnimeɪkə(r)]
  • n.Các sản phẩm để làm cho tiền (hoặc doanh nghiệp)
  • WebMadame von Meck; Tiền làm máy; Những người kiếm tiền
n.
1.
ai đó là có tay nghề tại kiếm tiền
2.
một doanh nghiệp, sản phẩm, hoặc dự án mà làm cho rất nhiều tiền