hardback

Cách phát âm:  US [ˈhɑrdˌbæk] UK [ˈhɑː(r)dˌbæk]
  • n.Cuốn sách bìa cứng
  • WebBìa cứng; bìa cứng cuốn sách bìa cứng cuốn sách
n.
1.
một cuốn sách có một bìa cứng
n.
1.