- n.Cuốn sách bìa cứng
- WebBìa cứng; bìa cứng cuốn sách bìa cứng cuốn sách
n. | 1. một cuốn sách có một bìa cứng |
-
Từ tiếng Anh hardback có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên hardback, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - hardbacks
- Từ tiếng Anh có hardback, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với hardback, Từ tiếng Anh có chứa hardback hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với hardback
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : h ha har hard hardback a ar r db b ba back a k
- Dựa trên hardback, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ha ar rd db ba ac ck
- Tìm thấy từ bắt đầu với hardback bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với hardback :
hardback -
Từ tiếng Anh có chứa hardback :
hardback -
Từ tiếng Anh kết thúc với hardback :
hardback