4 chữ tiếng Anh
baum
5 chữ tiếng Anh
bauma
8 chữ tiếng Anh
baumgart baumfeld
9 chữ tiếng Anh
baumgartl
10 chữ tiếng Anh
baumholder baumgarten
11 chữ tiếng Anh
baumkirchen baumlesfeld
13 chữ tiếng Anh
baumgartenhof
15 chữ tiếng Anh
baume-les-dames
19 chữ tiếng Anh
baume-les-messieurs
Một số từ ngẫu nhiên: oha alpl caldiero imho bonnefontaine