5 chữ tiếng Anh
chiao
9 chữ tiếng Anh
chu-chiao
10 chữ tiếng Anh
tung-chiao
11 chữ tiếng Anh
jingzichiao kulingchiao
12 chữ tiếng Anh
yu-men-chiao
13 chữ tiếng Anh
pei-sha-chiao
14 chữ tiếng Anh
mao-chia-chiao
15 chữ tiếng Anh
tang-tieh-chiao huang-yen-chiao yang-chia-chiao
16 chữ tiếng Anh
chung-chia-chiao
Một số từ ngẫu nhiên: mandurama wettersdorf leptokariai pronsfeld kohung