- v.Unrounded phát hành (một nguyên âm); (Môi) vẫn thông tư
v. | 1. phát âm một âm thanh với môi giữ phẳng |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: unrounding
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có unrounding, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với unrounding, Từ tiếng Anh có chứa unrounding hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với unrounding
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : un r rou roun round rounding oun un din ding in g
- Dựa trên unrounding, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: un nr ro ou un nd di in ng
- Tìm thấy từ bắt đầu với unrounding bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với unrounding :
unrounding -
Từ tiếng Anh có chứa unrounding :
unrounding -
Từ tiếng Anh kết thúc với unrounding :
unrounding