- WebNhẫn; Giới luật; Các giới luật
n. | 1. trong Phật giáo, đạo Đức, đại diện cho ba khía cạnh của con đường bát trùng đạo, phải bài phát biểu, phải hành động và sinh kế bên phải |
Africa
>>
Sila
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: sila
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có sila, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với sila, Từ tiếng Anh có chứa sila hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với sila
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s si sila il la a
- Dựa trên sila, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: si il la
- Tìm thấy từ bắt đầu với sila bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với sila :
silages silanes silage silane silang sila -
Từ tiếng Anh có chứa sila :
basilary basilar ensilage silages silanes silage silane tonsilar hasilang silang ampasilava kavasila ipsila lusila cassilandia sila -
Từ tiếng Anh kết thúc với sila :
kavasila ipsila lusila sila