sila

Cách phát âm:  US ['sɪlə] UK ['sɪlə]
  • WebNhẫn; Giới luật; Các giới luật
n.
1.
trong Phật giáo, đạo Đức, đại diện cho ba khía cạnh của con đường bát trùng đạo, phải bài phát biểu, phải hành động và sinh kế bên phải
Africa >> Sila
Asia >> Thailand >> Sila