enciphers

Cách phát âm:  US [ɛnˈsaɪfərz] UK [enˈsaɪfəz]
  • v.(Tin nhắn) vào mật khẩu
  • WebMã hóa; Mã hóa; Mật khẩu dịch sang
v.
1.
để chuyển đổi một văn bản vào mã hay mật mã
v.